Có 3 kết quả:

砂浆 shā jiāng ㄕㄚ ㄐㄧㄤ砂漿 shā jiāng ㄕㄚ ㄐㄧㄤ砂礓 shā jiāng ㄕㄚ ㄐㄧㄤ

1/3

Từ điển Trung-Anh

mortar (building)

Từ điển Trung-Anh

mortar (building)

shā jiāng ㄕㄚ ㄐㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

concretion (geology)